偷腥 tōu xīng
volume volume

Từ hán việt: 【thâu tinh】

Đọc nhanh: 偷腥 (thâu tinh). Ý nghĩa là: lừa dối vợ / chồng của một người, ngoại tình.

Ý Nghĩa của "偷腥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偷腥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lừa dối vợ / chồng của một người

to cheat on one's spouse

✪ 2. ngoại tình

to have an affair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷腥

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu sāi gěi 侍者 shìzhě bàng 以求 yǐqiú 得到 dédào hǎo de 桌位 zhuōwèi

    - Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 摘掉 zhāidiào 我们 wǒmen jiā 葡萄 pútao

    - Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.

  • volume volume

    - 偷偷地 tōutōudì xiào le de 头发 tóufà

    - Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy lén liếc tôi một cái .

  • volume volume

    - 偷偷地 tōutōudì le de shū

    - Anh ấy lén lấy cuốn sách của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 从墙 cóngqiáng de jiān 偷偷 tōutōu kàn

    - Họ lén nhìn qua khe hở của bức tường.

  • volume volume

    - tōu le de qián

    - Anh ta đã ăn trộm tiền của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BAHM (月日竹一)
    • Bảng mã:U+8165
    • Tần suất sử dụng:Cao