Đọc nhanh: 傍黑 (bàng hắc). Ý nghĩa là: hoàng hôn, chập choạng tối; sầm sầm, xẩm xẩm; hôm; tối nhọ mặt người; xâm xẩm; xẩm tối.
傍黑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng hôn
dusk
✪ 2. chập choạng tối; sầm sầm
傍晚
✪ 3. xẩm xẩm; hôm; tối nhọ mặt người; xâm xẩm; xẩm tối
指临近夜晚的时候, 多用于书面语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍黑
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
黑›