偷渡 tōudù
volume volume

Từ hán việt: 【thâu độ】

Đọc nhanh: 偷渡 (thâu độ). Ý nghĩa là: lén qua sông; âm thầm qua sông; qua sông một cách vụng trộm; vượt biên. Ví dụ : - 马上滚去偷渡者酒吧 Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway. - 你在偷渡者酒吧干什么 Bạn đang làm gì ở Stowaway?. - 躲在船运货柜里偷渡入境 Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.

Ý Nghĩa của "偷渡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

偷渡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lén qua sông; âm thầm qua sông; qua sông một cách vụng trộm; vượt biên

偷偷通过封锁的水域或区域

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā 干什么 gànshénme

    - Bạn đang làm gì ở Stowaway?

  • volume volume

    - duǒ zài 船运 chuányùn 货柜 huòguì 偷渡 tōudù 入境 rùjìng

    - Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đang ở Stowaway?

  • volume volume

    - shì 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā de 老板 lǎobǎn

    - Anh ta sở hữu Stowaway.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷渡

  • volume volume

    - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • volume volume

    - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đang ở Stowaway?

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā 干什么 gànshénme

    - Bạn đang làm gì ở Stowaway?

  • volume volume

    - shì 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā de 老板 lǎobǎn

    - Anh ta sở hữu Stowaway.

  • volume volume

    - duǒ zài 船运 chuányùn 货柜 huòguì 偷渡 tōudù 入境 rùjìng

    - Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.

  • volume volume

    - tōu le de qián

    - Anh ta đã ăn trộm tiền của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa