偷渡者 tōudù zhě
volume volume

Từ hán việt: 【thâu độ giả】

Đọc nhanh: 偷渡者 (thâu độ giả). Ý nghĩa là: người nước ngoài bất hợp pháp lậu, người trốn theo tàu. Ví dụ : - 你在偷渡者酒吧吗 Bạn đang ở Stowaway?

Ý Nghĩa của "偷渡者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偷渡者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người nước ngoài bất hợp pháp lậu

smuggled illegal alien

✪ 2. người trốn theo tàu

stowaway

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đang ở Stowaway?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷渡者

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đang ở Stowaway?

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā 干什么 gànshénme

    - Bạn đang làm gì ở Stowaway?

  • volume volume

    - shì 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā de 老板 lǎobǎn

    - Anh ta sở hữu Stowaway.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu sāi gěi 侍者 shìzhě bàng 以求 yǐqiú 得到 dédào hǎo de 桌位 zhuōwèi

    - Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.

  • volume volume

    - duǒ zài 船运 chuányùn 货柜 huòguì 偷渡 tōudù 入境 rùjìng

    - Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.

  • volume volume

    - dàn 我们 wǒmen de 不明 bùmíng 嫌犯 xiánfàn shì 偷猎者 tōulièzhě

    - Nhưng người không đăng ký của chúng tôi là một kẻ săn trộm.

  • volume volume

    - 伪造者 wěizàozhě 小偷 xiǎotōu dōu le

    - Kẻ giả mạo và kẻ trộm đều đã chết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao