Đọc nhanh: 傻不愣登 (xoạ bất lăng đăng). Ý nghĩa là: choáng váng, dốt nát.
傻不愣登 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. choáng váng
dazed
✪ 2. dốt nát
stupid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻不愣登
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 她 曾经 登台 演出 , 反响 不 一
- cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.
- 我 才 不 稀罕 卢克 和 他 的 傻帽 奖牌
- Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
傻›
愣›
登›