Đọc nhanh: 偶联剂 (ngẫu liên tễ). Ý nghĩa là: Chất tạo liên kết.
偶联剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất tạo liên kết
在塑料配混中,改善合成树脂与无机填充剂或增强材料的界面性能的一种塑料添加剂。又称表面改性剂。它在塑料加工过程中可降低合成树脂熔体的粘度,改善填充剂的分散度以提高加工性能,进而使制品获得良好的表面质量及机械、热和电性能。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶联剂
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
剂›
联›