偶然性 ǒuránxìng
volume volume

Từ hán việt: 【ngẫu nhiên tính】

Đọc nhanh: 偶然性 (ngẫu nhiên tính). Ý nghĩa là: tính ngẫu nhiên.

Ý Nghĩa của "偶然性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偶然性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính ngẫu nhiên

指事物发展、变化中可能出现也可能不出现,可以这样发生也可以那样发生的情况偶然性和事物发展过程的本质没有直接关系,但它的后面常常隐藏着必然性科学的任务就是要透过复杂的偶然现象来揭露事物发展的客观规律,即必然性 (跟'必然性'相对)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶然性

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 女性 nǚxìng 她们 tāmen de 配偶 pèiǒu 活得长 huódézhǎng

    - Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán lái 看望 kànwàng

    - Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 偶然 ǒurán 相遇 xiāngyù le

    - Chúng tôi tình cờ gặp nhau.

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán 看到 kàndào le 那本书 nàběnshū

    - Cô ấy vô tình nhìn thấy cuốn sách đó.

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán 听到 tīngdào 他们 tāmen de 对话 duìhuà

    - Tình cờ nghe thấy cuộc trò chuyện của họ.

  • volume volume

    - 他来 tālái 这里 zhèlǐ shì 完全 wánquán 偶然 ǒurán de

    - Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 性情温和 xìngqíngwēnhé dàn 遇事 yùshì hěn yǒu 主见 zhǔjiàn

    - Mặc dù cô ấy tình tình hòa thuận nhưng khi gặp việc gì đó thì rất có chủ kiến.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao