Đọc nhanh: 偶人 (ngẫu nhân). Ý nghĩa là: người gỗ; tượng gỗ.
偶人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gỗ; tượng gỗ
用土木等制成的人形物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 许多 人 把 他 当作 偶像
- Rất nhiều người thần tượng anh ấy.
- 现在 的 人 择偶 标准 越来越 高
- Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
偶›