Đọc nhanh: 健检 (kiện kiểm). Ý nghĩa là: (Tw) kiểm tra y tế, khám sức khỏe (viết tắt cho 健康檢查 | 健康检查).
健检 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) kiểm tra y tế
(Tw) medical checkup
✪ 2. khám sức khỏe (viết tắt cho 健康檢查 | 健康检查)
physical examination (abbr. for 健康檢查|健康检查 [jiàn kāng jiǎn chá])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健检
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
检›