Đọc nhanh: 健康检查 (kiện khang kiểm tra). Ý nghĩa là: xem 體格檢查 | 体格检查.
健康检查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 體格檢查 | 体格检查
see 體格檢查|体格检查 [tǐ gé jiǎn chá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康检查
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
康›
查›
检›