Đọc nhanh: 可乐鸡 (khả lạc kê). Ý nghĩa là: Gà nấu coca. Ví dụ : - 为您提供可乐鸡的做法 Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
可乐鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà nấu coca
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可乐鸡
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 他 的 玩笑 非常 可乐
- Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.
- 他 每天 喝 一瓶 可乐
- Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
- 你 顺便 帮 我 买 一瓶 可乐
- Bạn nhân tiện giúp tôi mua một chai cô-ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
可›
鸡›