Đọc nhanh: 健慰器 (kiện uỷ khí). Ý nghĩa là: đồ chơi tình dục.
健慰器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ chơi tình dục
sex toy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健慰器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 孩子 们 健康成长 , 让 父母 很 欣慰
- Các con lớn lên khỏe mạnh, làm cha mẹ rất yên lòng.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
器›
慰›