Đọc nhanh: 停车位出租 (đình xa vị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê bãi đỗ xe.
停车位出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê bãi đỗ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车位出租
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 我 认为 他 侵占 我 的 停车位 肯定 是 有意 和 我 作对
- Tôi nghĩ rằng việc anh ta chiếm đóng chỗ đậu xe của tôi chắc chắn là có ý định phản đối tôi.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
停›
出›
租›
车›