Đọc nhanh: 游艇运输 (du đĩnh vận thâu). Ý nghĩa là: Vận tải bằng du thuyền.
游艇运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận tải bằng du thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艇运输
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 招待会 结束 后 游艇 从 这里 出发
- Du thuyền rời khỏi đây ngay sau lễ tân.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
- 他 买 了 一艘 游艇
- Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.
- 我们 需要 制定 运输 计划
- Chúng ta cần lập kế hoạch vận chuyển.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
艇›
输›
运›