Đọc nhanh: 停泊地 (đình bạc địa). Ý nghĩa là: chỗ đậu.
停泊地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ đậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停泊地
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 他 不停 地 给 我 道歉
- Anh ấy không ngừng xin lỗi tôi.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
地›
泊›