Đọc nhanh: 停机阀 (đình cơ phiệt). Ý nghĩa là: Van dừng.
停机阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van dừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停机阀
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 停机坪
- máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 红灯 亮起 时 , 司机 必 停车
- Khi đèn đỏ sáng, tài xế phải dừng xe.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 电脑 不断 地 死机 有时 还 停电
- máy tính liên tục bị treo và đôi khi mất điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
机›
阀›