停损点 tíng sǔn diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đình tổn điểm】

Đọc nhanh: 停损点 (đình tổn điểm). Ý nghĩa là: xem 止損點 | 止损点.

Ý Nghĩa của "停损点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停损点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 止損點 | 止损点

see 止損點|止损点 [zhǐ sǔn diǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停损点

  • volume volume

    - 笔梢 bǐshāo 有点 yǒudiǎn 损坏 sǔnhuài

    - Ngọn bút có chút hư hại.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • volume volume

    - 损失 sǔnshī 点儿 diǎner 东西 dōngxī shì 小事 xiǎoshì rén 没有 méiyǒu 压坏 yāhuài 总算 zǒngsuàn 万幸 wànxìng

    - thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.

  • - 这个 zhègè 公交车 gōngjiāochē 停靠点 tíngkàodiǎn 靠近 kàojìn 商场 shāngchǎng 入口 rùkǒu

    - Điểm dừng xe buýt này gần lối vào trung tâm thương mại.

  • - qǐng 注意 zhùyì xià 一站 yīzhàn shì 临时 línshí 停靠点 tíngkàodiǎn

    - Xin chú ý, trạm tiếp theo là điểm dừng tạm thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao