Đọc nhanh: 停火线 (đình hoả tuyến). Ý nghĩa là: đường dây ngừng bắn.
停火线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây ngừng bắn
cease-fire line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停火线
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 姐妹俩 纺线 不 消停
- hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 停火协议 已经 被 签署 了
- Hiệp định ngừng bắn đã được ký kết.
- 站台 上 停 着 一列 火车
- Có một đoàn tàu đang đậu trên sân ga.
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 前线 开火 了
- tiền tuyến khai hoả rồi.
- 这列 火车 在 沈阳 要 停 多久 ?
- Chuyến tàu này sẽ dừng ở Thẩm Dương trong bao lâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
火›
线›