Đọc nhanh: 停车站 (đình xa trạm). Ý nghĩa là: điểm dừng xe buýt, bến.
✪ 1. điểm dừng xe buýt
bus stop
✪ 2. bến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车站
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 他们 到达 车站 很 晚
- Họ đến nhà ga rất muộn.
- 他 停驶 了 他 的 车
- Anh ấy đã dừng xe của mình.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 站台 上 停 着 一列 火车
- Có một đoàn tàu đang đậu trên sân ga.
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
站›
车›