Đọc nhanh: 停尸房 (đình thi phòng). Ý nghĩa là: nhà xác.
停尸房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà xác
mortuary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停尸房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 我 通知 了 停尸间
- Tôi đã nói với nhà xác là cô ấy đang đến.
- 为什么 会 有 辆 房车 停 在 我 的 车位 上
- Tại sao lại có xe kéo ở chỗ đậu xe của tôi?
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
尸›
房›