Đọc nhanh: 停尸间 (đình thi gian). Ý nghĩa là: nhà xác. Ví dụ : - 我通知了停尸间 Tôi đã nói với nhà xác là cô ấy đang đến.
停尸间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà xác
morgue
- 我 通知 了 停尸间
- Tôi đã nói với nhà xác là cô ấy đang đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停尸间
- 群鸟 林间 不停 哨响
- Đàn chim hót không ngừng trong rừng.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 时间 停滞
- thời gian ngừng lại
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 时间 永远 不会 停留
- Thời gian sẽ không bao giờ dừng lại.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
- 我 通知 了 停尸间
- Tôi đã nói với nhà xác là cô ấy đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
尸›
间›