做满月 zuò mǎnyuè
volume volume

Từ hán việt: 【tố mãn nguyệt】

Đọc nhanh: 做满月 (tố mãn nguyệt). Ý nghĩa là: làm đầy tháng; tiệc đầy tháng.

Ý Nghĩa của "做满月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做满月 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm đầy tháng; tiệc đầy tháng

在婴儿满月时宴请亲友

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做满月

  • volume volume

    - 望月 wàngyuè shí 月亮 yuèliang 特别 tèbié 圆满 yuánmǎn

    - Vào đêm rằm, mặt trăng đặc biệt tròn trịa.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 一个 yígè rén zuò 半月板 bànyuèbǎn 修复 xiūfù shù

    - Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.

  • volume volume

    - zuò 女人 nǚrén 就要 jiùyào 亭亭玉立 tíngtíngyùlì 紧实 jǐnshí 饱满 bǎomǎn

    - Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.

  • volume volume

    - zài wèi 二月份 èryuèfèn de 铁人三项 tiěrénsānxiàng zuò 准备 zhǔnbèi

    - Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.

  • volume volume

    - 人们 rénmen duì 关心群众 guānxīnqúnzhòng 疾苦 jíkǔ de 做法 zuòfǎ 极为 jíwéi 不满 bùmǎn

    - Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng

  • volume volume

    - 8 月份 yuèfèn 任职 rènzhí 期满 qīmǎn

    - Ông đã hết nhiệm kỳ vào tháng 8.

  • - 喜欢 xǐhuan 每个 měigè yuè zuò 一次 yīcì 全面 quánmiàn de 身体 shēntǐ 护理 hùlǐ

    - Tôi thích làm một lần chăm sóc cơ thể toàn diện mỗi tháng.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 做得好 zuòdéhǎo 拿到 nádào le 满分 mǎnfēn

    - Anh ấy làm rất tốt bài thi lần này và đạt điểm tối đa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao