Đọc nhanh: 偏食 (thiên thực). Ý nghĩa là: che khuất từng phần (nhật thực từng phần, nguyệt thực từng phần), kén ăn.
偏食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. che khuất từng phần (nhật thực từng phần, nguyệt thực từng phần)
日偏食和月偏食的统称参看〖日食〗、〖月食〗
✪ 2. kén ăn
只喜欢吃某几种食物的不良习惯,如只喜欢吃鱼、肉、而不喜欢吃蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏食
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 我 非常 偏爱 甜食
- Tôi rất thích đồ ngọt.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
食›