Đọc nhanh: 偏旁 (thiên bàng). Ý nghĩa là: thiên bàng (một phần của chữ Hán).
偏旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên bàng (một phần của chữ Hán)
(偏旁儿) 在汉字形体中常常出现的某些组成部分,如'位、住、俭、停、'中的'亻','国、固、圈、围'中的'口','偏、翩、篇、匾'中的'扁','拎、伶、翎、零'中的'令',都是 偏旁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏旁
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 夊 常作 偏旁 用
- Bộ tuy thường được dùng làm phụ âm.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
旁›