假设性 jiǎshè xìng
volume volume

Từ hán việt: 【giả thiết tính】

Đọc nhanh: 假设性 (giả thiết tính). Ý nghĩa là: giả định. Ví dụ : - 那只是种假设性的谈话 Đó là một cuộc trò chuyện giả định.

Ý Nghĩa của "假设性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

假设性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả định

hypothetical

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只是 zhǐshì zhǒng 假设性 jiǎshèxìng de 谈话 tánhuà

    - Đó là một cuộc trò chuyện giả định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假设性

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì hěn yǒu 建设性 jiànshèxìng

    - Những đề xuất của ông rất mang tính xây dựng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 假设 jiǎshè 需要 xūyào 验证 yànzhèng

    - Giả thuyết này cần được kiểm chứng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào bàn 关键性 guānjiànxìng de 建设项目 jiànshèxiàngmù

    - Chúng ta phải thực hiện những hạng mục then chốt.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì zhǒng 假设性 jiǎshèxìng de 谈话 tánhuà

    - Đó là một cuộc trò chuyện giả định.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 证明 zhèngmíng le 这个 zhègè 假设 jiǎshè

    - Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.

  • volume volume

    - 假设 jiǎshè 他来 tālái wǎn le 怎么办 zěnmebàn

    - Giả sử anh ấy đến muộn, phải làm sao?

  • volume volume

    - 假设 jiǎshè 不来 bùlái 你们 nǐmen huì ma

    - Giả sử anh ấy không đến, các bạn sẽ đi chứ?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 验证 yànzhèng 这个 zhègè 假设 jiǎshè

    - Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao