Đọc nhanh: 偃松 (yển tùng). Ý nghĩa là: cây yển tùng.
偃松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây yển tùng
常绿小乔木,分枝很多,大枝伏在地面上,末端斜而向上,针状叶,雄花黄色,雌花紫色,球果紫褐色,种子略呈卵形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃松
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他 常常 逛逛 街 放松
- Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偃›
松›