部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【áp】
Đọc nhanh: 厣 (áp). Ý nghĩa là: vảy ốc, yếm cua; cáy.
厣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vảy ốc
螺类介壳口圆片状的盖,由足部表皮分泌的物质所形成
✪ 2. yếm cua; cáy
蟹腹下面的薄壳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厣
厣›
Tập viết