yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【áp】

Đọc nhanh: (áp). Ý nghĩa là: vảy ốc, yếm cua; cáy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vảy ốc

螺类介壳口圆片状的盖,由足部表皮分泌的物质所形成

✪ 2. yếm cua; cáy

蟹腹下面的薄壳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
    • Pinyin: Yā , Yǎn
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MIKL (一戈大中)
    • Bảng mã:U+53A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp