Đọc nhanh: 偃息 (yển tức). Ý nghĩa là: Thôi; nghỉ., ỉm.
偃息 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thôi; nghỉ.
✪ 2. ỉm
停息; 止息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃息
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偃›
息›