Đọc nhanh: 偃师市 (yển sư thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yanshi ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yanshi ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam
Yanshi county level city in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃师市
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不 懂 就 问 老师
- Nếu không hiểu, hãy hỏi giáo viên.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 这个 城市 评出 了 十佳 教师
- Thành phố này đã đánh giá được những giáo viên giỏi nhất.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偃›
市›
师›