Đọc nhanh: 偃仆 (yển phó). Ý nghĩa là: chổng gọng; ngã nhào; té nhào, bổ chửng.
偃仆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chổng gọng; ngã nhào; té nhào
倒下
✪ 2. bổ chửng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃仆
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 俗话说 前仆后继 我们 也 该 为 后人 着想
- Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.
- 他 是 老板 的 仆人
- Anh ta là người hầu của ông chủ.
- 他家 有个 童仆 很 勤快
- Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.
- 偃卧
- nằm ngửa
- 风尘仆仆
- gió bụi dặm trường.
- 仆隶
- đầy tớ.
- 他家 有 几个 仆人
- Nhà anh ấy có mấy người đầy tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
偃›