偃仆 yǎn pū
volume volume

Từ hán việt: 【yển phó】

Đọc nhanh: 偃仆 (yển phó). Ý nghĩa là: chổng gọng; ngã nhào; té nhào, bổ chửng.

Ý Nghĩa của "偃仆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偃仆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chổng gọng; ngã nhào; té nhào

倒下

✪ 2. bổ chửng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃仆

  • volume volume

    - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 前仆后继 qiánpūhòujì 我们 wǒmen gāi wèi 后人 hòurén 着想 zhuóxiǎng

    - Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.

  • volume volume

    - shì 老板 lǎobǎn de 仆人 púrén

    - Anh ta là người hầu của ông chủ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 有个 yǒugè 童仆 tóngpú hěn 勤快 qínkuài

    - Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.

  • volume volume

    - 偃卧 yǎnwò

    - nằm ngửa

  • volume volume

    - 风尘仆仆 fēngchénpúpú

    - gió bụi dặm trường.

  • volume volume

    - 仆隶 púlì

    - đầy tớ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā yǒu 几个 jǐgè 仆人 púrén

    - Nhà anh ấy có mấy người đầy tớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Fù , Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phó
    • Nét bút:ノ丨丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OY (人卜)
    • Bảng mã:U+4EC6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSAV (人尸日女)
    • Bảng mã:U+5043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình