Đọc nhanh: 僵仆 (cương phó). Ý nghĩa là: cứng đờ và đổ xuống.
僵仆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng đờ và đổ xuống
(身体) 僵硬而倒下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵仆
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 他 僵 着 脸
- Anh ấy nghiêm mặt lại.
- 他 是 老板 的 仆人
- Anh ta là người hầu của ông chủ.
- 他家 有个 童仆 很 勤快
- Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 他家 有 几个 仆人
- Nhà anh ấy có mấy người đầy tớ.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
僵›