Đọc nhanh: 假性近视 (giả tính cận thị). Ý nghĩa là: giả thị.
假性近视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả thị
pseudomyopia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假性近视
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
- 视频 中 三名 女性 要 上 缠 着 外套 目视 前方
- Trong video, ba người phụ nữ mặc áo khoác và mắt nhìn thẳng về phía trước.
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
- 我们 盼望已久 的 寒假 正在 悄悄的 向 我们 靠近
- Kỳ nghỉ đông được chờ đợi từ lâu đang âm thầm đến gần chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
性›
视›
近›