倪柝声 nítuòshēng
volume volume

Từ hán việt: 【nghê thác thanh】

Đọc nhanh: 倪柝声 (nghê thác thanh). Ý nghĩa là: Ni Tuosheng hay Watchman Nee (1903-1972), người theo đạo Cơ đốc có ảnh hưởng của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "倪柝声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倪柝声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ni Tuosheng hay Watchman Nee (1903-1972), người theo đạo Cơ đốc có ảnh hưởng của Trung Quốc

Ni Tuosheng or Watchman Nee (1903-1972), influential Chinese Christian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倪柝声

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 不声不响 bùshēngbùxiǎng

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不久前 bùjiǔqián hái 口口声声 kǒukoushēngshēng shuō shì de 闺蜜 guīmì

    - Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHMY (木竹一卜)
    • Bảng mã:U+67DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp