Đọc nhanh: 倩碧 (thiến bích). Ý nghĩa là: Clinique.
倩碧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Clinique
倩碧(Clinique Laboratories, LLC.)于1968年创立于美国纽约,现隶属于美国雅诗兰黛集团,其推广的基础护肤三步骤世界闻名。其首席皮肤科医生为Dr.Norman Orentreich。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倩碧
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 我倩医 诊治
- Tôi đi nhờ bác sĩ chữa bệnh.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 碧梧
- ngô đồng xanh biếc.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倩›
碧›