倩碧 qiànbì
volume volume

Từ hán việt: 【thiến bích】

Đọc nhanh: 倩碧 (thiến bích). Ý nghĩa là: Clinique.

Ý Nghĩa của "倩碧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倩碧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Clinique

倩碧(Clinique Laboratories, LLC.)于1968年创立于美国纽约,现隶属于美国雅诗兰黛集团,其推广的基础护肤三步骤世界闻名。其首席皮肤科医生为Dr.Norman Orentreich。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倩碧

  • volume volume

    - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • volume volume

    - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

  • volume volume

    - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • volume volume

    - 我倩医 wǒqiànyī 诊治 zhěnzhì

    - Tôi đi nhờ bác sĩ chữa bệnh.

  • volume volume

    - 油光 yóuguāng 碧绿 bìlǜ de 树叶 shùyè

    - lá cây xanh biêng biếc

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 一片 yīpiàn 碧色 bìsè

    - Nước hồ một màu xanh biếc.

  • volume volume

    - 碧梧 bìwú

    - ngô đồng xanh biếc.

  • volume volume

    - 雪碧 xuěbì shì zuì 喜欢 xǐhuan de 饮料 yǐnliào

    - Sprite là thức uống yêu thích của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Qìng
    • Âm hán việt: Sai , Sảnh , Thiến , Thính
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMB (人手一月)
    • Bảng mã:U+5029
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao