借书单 jiè shū dān
volume volume

Từ hán việt: 【tá thư đơn】

Đọc nhanh: 借书单 (tá thư đơn). Ý nghĩa là: phiếu sách.

Ý Nghĩa của "借书单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

借书单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiếu sách

book slip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借书单

  • volume volume

    - 借阅 jièyuè de 书籍 shūjí 应该 yīnggāi zài 限期 xiànqī 之内 zhīnèi 归还 guīhuán 以免 yǐmiǎn 妨碍 fángài 流通 liútōng

    - Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.

  • volume volume

    - 借书 jièshū zhě yīng 按时 ànshí 还书 huánshū

    - Người mượn nên trả sách đúng hạn.

  • volume volume

    - jiè le 几本 jǐběn 书籍 shūjí

    - Mượn mấy quyển sách.

  • volume volume

    - jiè le 一本 yīběn 图书 túshū

    - Anh ấy mượn một cuốn sách.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn 挤满 jǐmǎn le rén yǒu hái shū de yǒu 借书 jièshū de 工作人员 gōngzuòrényuán 应接不暇 yìngjiēbùxiá

    - trong thư viện rất đông người, có người trả sách, có người mượn sách, nhân viên bận tíu tít.

  • volume volume

    - shū 借给 jiègěi 朋友 péngyou le

    - Anh ấy cho bạn mượn sách rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 还书 huánshū 之后 zhīhòu 可以 kěyǐ jiè gèng duō de shū

    - Họ có thể mượn thêm sách sau khi trả lại.

  • volume volume

    - 借出 jièchū de shū 应该 yīnggāi 收回 shōuhuí le

    - sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao