倚恃 yǐ shì
volume volume

Từ hán việt: 【ỷ thị】

Đọc nhanh: 倚恃 (ỷ thị). Ý nghĩa là: Dựa vào người khác. Cậy mình; hợm mình. ☆Tương tự: ỷ trượng 倚仗..

Ý Nghĩa của "倚恃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倚恃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dựa vào người khác. Cậy mình; hợm mình. ☆Tương tự: ỷ trượng 倚仗.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚恃

  • volume volume

    - shuí néng 借给 jiègěi 肩膀 jiānbǎng 倚靠 yǐkào

    - Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • volume volume

    - 有恃无恐 yǒushìwúkǒng

    - có chỗ dựa không lo.

  • volume volume

    - 言听计从 yántīngjìcóng 倚为 yǐwèi 腹心 fùxīn

    - nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.

  • volume volume

    - 自恃 zìshì gōng gāo

    - ỷ có công to

  • volume volume

    - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • volume volume

    - shù kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.

  • volume volume

    - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶丶丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGDI (心土木戈)
    • Bảng mã:U+6043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình