shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: ỷ lại; nhờ cậy; trông cậy. Ví dụ : - 有恃无恐。 có chỗ dựa không lo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ỷ lại; nhờ cậy; trông cậy

依赖;倚仗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有恃无恐 yǒushìwúkǒng

    - có chỗ dựa không lo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 恃才傲物 shìcáiàowù duì 别人 biérén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 恃强欺弱 shìqiángqīruò bèi 奥兰多 àolánduō shì de 两所 liǎngsuǒ 学校 xuéxiào 开除 kāichú

    - Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.

  • volume volume

    - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

  • volume volume

    - 有恃无恐 yǒushìwúkǒng

    - đã có chỗ dựa thì sẽ không sợ.

  • volume volume

    - 有恃无恐 yǒushìwúkǒng

    - có chỗ dựa không lo.

  • volume volume

    - 自恃 zìshì gōng gāo

    - ỷ có công to

  • volume volume

    - 少失 shǎoshī 怙恃 hùshì

    - thuở nhỏ mất cha mẹ; không nơi nương tựa.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶丶丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGDI (心土木戈)
    • Bảng mã:U+6043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình