Đọc nhanh: 崛 (quật). Ý nghĩa là: vùng dậy; dấy lên; quật khởi. Ví dụ : - 平地上崛起一座青翠的山峰。 trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.. - 文笔奇崛。 lời văn, nét bút kiệt xuất.. - 我见证了卡拉ok的崛起 Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
崛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng dậy; dấy lên; quật khởi
崛起
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崛
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 岛屿 在 海面 上 崛起
- Hòn đảo nổi lên trên mặt biển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新兴产业 正在 崛起
- Ngành công nghiệp mới đang nổi lên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 绿色 能源 产业 逐渐 崛起
- Ngành năng lượng xanh đang dần nổi lên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 创新 思想 在 社会 中 崛起
- Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崛›