Các biến thể (Dị thể) của 倔
崛 誳 𠢤 𡳼 𥪊 𩋎 𩍞
倔 là gì? 倔 (Quật). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨フ一ノフ丨丨フ丨). Ý nghĩa là: Cứng cỏi, ương ngạnh, cố chấp, To gan, lớn mật. Từ ghép với 倔 : 說話太倔 Ăn nói rất cục cằn. Xem 倔 [jué]., “quật cường” 倔彊 cứng cỏi ương ngạnh. Chi tiết hơn...
- quật cường [juéjiàng] Quật cường, không chịu khuất phục. Xem 倔 [juè].