Đọc nhanh: 倒车挡 (đảo xa đảng). Ý nghĩa là: số lùi.
倒车挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lùi
reverse gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒车挡
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 挡车工
- công nhân đứng máy.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 请 把 车 倒回去
- Xin hãy lùi xe trở lại.
- 要 顺应 历史潮流 , 不能 开倒车
- phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được.
- 那 已 是 他 第三次 酒后 驾车 撞倒 人 了
- Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
挡›
车›