Đọc nhanh: 倒班 (đảo ban). Ý nghĩa là: thay ca; đổi ca. Ví dụ : - 倒班生产 thay ca sản xuất. - 昼夜倒班 ngày đêm thay ca
倒班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay ca; đổi ca
分班轮换
- 倒班 生产
- thay ca sản xuất
- 昼夜 倒班
- ngày đêm thay ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒班
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 昼夜 倒班
- ngày đêm thay ca
- 倒班 生产
- thay ca sản xuất
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
班›