倒班 dǎobān
volume volume

Từ hán việt: 【đảo ban】

Đọc nhanh: 倒班 (đảo ban). Ý nghĩa là: thay ca; đổi ca. Ví dụ : - 倒班生产 thay ca sản xuất. - 昼夜倒班 ngày đêm thay ca

Ý Nghĩa của "倒班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay ca; đổi ca

分班轮换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒班 dǎobān 生产 shēngchǎn

    - thay ca sản xuất

  • volume volume

    - 昼夜 zhòuyè 倒班 dǎobān

    - ngày đêm thay ca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒班

  • volume volume

    - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • volume volume

    - 昼夜 zhòuyè 倒班 dǎobān

    - ngày đêm thay ca

  • volume volume

    - 倒班 dǎobān 生产 shēngchǎn

    - thay ca sản xuất

  • volume volume

    - 一推 yītuī jiù dào

    - hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao