Đọc nhanh: 倒片曲柄 (đảo phiến khúc bính). Ý nghĩa là: Núm quay tua phim về.
倒片曲柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núm quay tua phim về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒片曲柄
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 这张 照片 挂 倒 了
- Tấm ảnh này treo ngược rồi.
- 她 把 这个 图片 倒 了 过来
- Cô ấy đã đảo bức ảnh này lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
曲›
柄›
片›