Đọc nhanh: 倒影儿 (đảo ảnh nhi). Ý nghĩa là: ảnh ngược.
倒影儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒影儿
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 她 看到 自己 影子 的 倒影
- Cô ấy thấy hình ảnh phản chiếu của mình.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 你别 疒 那儿 影响 别人
- Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.
- 他 一 出去 , 连 人影儿 也 不见 了
- anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
儿›
影›