Đọc nhanh: 倒回 (đảo hồi). Ý nghĩa là: Quay ngược. Ví dụ : - 我的天!倒回十年前,说不定你正是为爱情花红柳绿的年龄 Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
倒回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quay ngược
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒回
- 倒休 了 几个 双休日 , 回老家 看看
- Đến mấy ngày cuối tuần thì về thăm nhà đi.
- 一去不回 还
- một đi không trở lại
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 请 把 车 倒回去
- Xin hãy lùi xe trở lại.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
回›