Đọc nhanh: 转念一想 (chuyển niệm nhất tưởng). Ý nghĩa là: Nghĩ lại (thay đổi suy nghĩ).
转念一想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghĩ lại (thay đổi suy nghĩ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转念一想
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 我 想 转换 一下 频道
- Tôi muốn đổi kênh.
- 相处 三年 , 一旦 离别 , 怎么 能 不 想念 呢
- Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
- 他 说 着 , 一 转身 就 想 蹓
- anh ấy nói rồi, quay người lại lặng lẽ ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
念›
想›
转›