Đọc nhanh: 倒口味 (đảo khẩu vị). Ý nghĩa là: Chán ghét; ngán ngẩm.
倒口味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chán ghét; ngán ngẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒口味
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 厨师 们 努力 创新 菜品 口味
- Các đầu bếp nỗ lực sáng tạo hương vị món ăn.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
口›
味›