Đọc nhanh: 倒位 (đảo vị). Ý nghĩa là: sự nghịch đảo.
倒位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự nghịch đảo
inversion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒位
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 这位 老人 的 腿脚 倒 很 利落
- ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
倒›