Đọc nhanh: 俱胝 (câu chi). Ý nghĩa là: con số rất lớn (vô lượng vô biên).
俱胝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con số rất lớn (vô lượng vô biên)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俱胝
- 面面俱到
- Mọi mặt đều được chú ý đến.
- 俱里 很 热闹
- Trong câu lạc bộ rất náo nhiệt.
- 俱 先生 为 人 友善
- Ông Câu thân thiện với người khác.
- 各色 货物 , 一应俱全
- các loại hàng hoá, khi cần đều có.
- 商店 虽小 , 各样 货物 俱全
- cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 俱乐部 的 人员 有 五十名
- Có năm mươi người trong câu lạc bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俱›
胝›