胼胝 piánzhī
volume volume

Từ hán việt: 【biền chi】

Đọc nhanh: 胼胝 (biền chi). Ý nghĩa là: chai; chai chân.

Ý Nghĩa của "胼胝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胼胝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chai; chai chân

趼子 (jiǎn·zi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胼胝

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Dì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Tri , Đê
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPM (月竹心一)
    • Bảng mã:U+80DD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTT (月廿廿)
    • Bảng mã:U+80FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp