Đọc nhanh: 修鞋 (tu hài). Ý nghĩa là: Sửa chữa giày.
修鞋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修鞋
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
- 街边 有个 修鞋 的 摊位
- Bên đường có một quầy sửa giày.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 这些 旧 的 皮鞋 需要 修理
- Những đôi giày da cũ này cần được sửa chữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
鞋›